Có 2 kết quả:

丑小鸭 chǒu xiǎo yā ㄔㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄚ醜小鴨 chǒu xiǎo yā ㄔㄡˇ ㄒㄧㄠˇ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ugly duckling

Từ điển Trung-Anh

ugly duckling